DANH SÁCH NGÀY 06/02/2018
| TÊN BỆNH NHÂN |
SỐ PHÒNG |
ĐỊA CHỈ |
TÌNH TRẠNG, HOÀN CẢNH |
SỐ TIỀN(đồng) |
| BỆNH VIỆN HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU TW |
| NGUYỄN THIỆN DUÂN |
HEMO-1 |
Thái Bình |
Hộ nghèo. GĐ khó khăn |
500,000 |
| NGUYỄN ĐÌNH THẢO |
HEMO-3 |
Hà Nội |
Hoàn cảnh éo le |
500,000 |
| ĐỖ HUY CHÂM |
HEMO-5 |
Thanh Hóa |
Gia đình khó khăn |
500,000 |
| NGUYỄN XUÂN ANH |
HEMO-11 |
Thái Bình |
Hoàn cảnh éo le |
500,000 |
| TRẦN SỸ AN |
HEMO-13 |
Hà Tĩnh |
Hoàn cảnh éo le |
500,000 |
| VŨ VĂN PHƯƠNG |
HEMO-14 |
Thái Bình |
Gia đình khó khăn |
500,000 |
| NGUYỄN VĂN CHÍNH |
HEMO-18 |
Hải Dương |
Hoàn cảnh éo le |
500,000 |
| PHẠM NGỌC THẮNG |
HEMO-20 |
Ninh Bình |
Gia đình khó khăn |
500,000 |
| NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
HEMO-6 |
Hòa Bình |
Hộ nghèo, không có tiền đi viện |
500,000 |
| NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
HEMO-7 |
Nghệ An |
Phải nằm viện lâu dài |
500,000 |
| NGUYỄN QUÝ PHÁT |
HEMO-8 |
Thái Nguyên |
Gia đình khó khăn |
500,000 |
| LÒ NGỌC DƯƠNG CHÂU |
HEMO-9 |
Sơn La |
Gia đình khó khăn |
500,000 |
| PHẠM TÙNG LÂM |
HEMO-10 |
Thái Nguyên |
Gia đình khó khăn |
500,000 |
| NGUYỄN DUY ANH |
D66 |
Hà Nội |
Gia đình khó khăn |
500,000 |
| NGUYỄN VĂN MẠNH |
HEMO-15 |
Hà Tĩnh |
Gia đình khó khăn |
500,000 |
| NGUYỄN VIẾT THÀNH |
HEMO-16 |
Hà Tĩnh |
Hoàn cảnh éo le |
500,000 |
| VŨ VĂN ĐẠT |
HEMO-18 |
Thái Nguyên |
Hoàn cảnh éo le |
500,000 |
| PHẠM ĐĂNG DƯƠNG |
HEMO-20 |
Ninh Bình |
Hoàn cảnh éo le |
500,000 |
| PHẠM ĐẮC LƯỢNG |
HEMO-52 |
Hải Dương |
Gia đình khó khăn |
500,000 |
| LÂM QUANG MẠNH |
HEMO-50 |
Hải Dương |
Hoàn cảnh éo le |
500,000 |
| NGUYỄN TRẦN MINH KHANG |
A12-P1114 |
Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng |
Rối loạn chuyển hóa – Gia đình hoàn cảnh khó khăn |
500,000 |
| NGUYỄN MINH ANH |
A12-P1111 |
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
Di chứng não, Nhược cơ – Hoàn cảnh éo le. |
500,000 |
| MÙA THỊ LIA |
A13- P1203 |
Yên Châu, Sơn La |
U ác cột sống |
500,000 |
| NGUYỄN HOÀNG XUÂN HẠNH VIÊN |
A12-P1111 |
Quế Võ, Bắc Ninh |
Rối loạn chuyển hóa – Gia đình hoàn cảnh khó khăn |
500,000 |
| NGUYỄN VĂN THÀNH |
A12-P1114 |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Tăng sản thượng thận Bẩm sinh – Hộ nghèo |
500,000 |
| PHAN HỮU HÒA |
A12-P1113 |
Yên Minh, Thanh Trì, Hà Nội. |
Áp xe tuyến giáp – Gia cảnh khó khăn |
500,000 |
| VÕ THÙY DƯƠNG |
A13-P1204 |
Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
Xuất huyết Não – Gia đình khó khăn |
500,000 |
| PHÓ QuỐC KHÁNH |
Hồi sức cấp cứu |
Minh Quang, Tam Đảo, Vĩnh Phúc |
TD viêm màng não – Gia đình khó khăn |
500,000 |
| GIÀNG ĐỨC MINH |
A7/703 |
Quản Bạ, Hà Giang |
Teo mật bẩm sinh – Gia đình thuộc hộ nghèo |
500,000 |
| VŨ THỊ KIM LIÊN |
A7/704 |
Bình Minh, Nam Trực, Nam Định |
Teo mật bẩm sinh – Gia đình thuộc hộ nghèo |
500,000 |
| TRẦN DUY LONG |
HSN |
Đồng Bèo, Đồng Tiến, Thanh Hóa |
Gia đình không có điều kiện |
10,000,000 |